Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Giao diện điện tử dễ sử dụng
◆ Kết cấu máy vứng, chất lượng tốt, bền
◆ Hệ thống đo lường đọc giá trị độ chính xác cao
◆ Được sử dụng rộng rãi trong quản lý chất lượng, phù hợp với nhiều môi trường làm việc
◆ Đạt tiêu chuẩn GB/T231.2, ISO 6506-2 ,ASTM E10.
ỨNG DỤNG
Bởi vì phương pháp đo Brinell được ứng dụng trong trường hợp lực đo lớn, tạo vết lõm lớn, phù hợp kiểm tra độ cứng của hợp kim cứng, thép, phi kim loại và đo độ cứng các mặt phẳng song song.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Name | Brinell Hardness Tester | |
Model | SHB-3000B | |
Code# | 831-101 | |
Loading Force | Kgf | 62.5Kgf, 100Kgf, 125Kgf, 187.5Kgf, 250Kgf, 500Kgf, 750Kgf, 1000Kgf, 1500Kgf, 3000Kgf |
N | 612.9N, 980N, 1226N, 1839N, 2452N, 4900N, 7355N, 9800N, 14700N, 29400N | |
Brinell Range | (8-450) HBS,(8-650) HBW | |
Hardness Display | Check the table of Brinell Hardness scale | |
Microscope | Analogue 20x Microscope | |
Vertical Space | 230mm | |
Horizontal Space | 120mm | |
Dimension | 700 x268 x842mm | |
Gross/Net Weight | 240Kg/210Kg | |
Power Supply | AC 220V/110V±5%,50~60 Hz | |
Conform Standard | GB/T231.2, JJG150, EN-ISO 6506 ASTM E10-12 JIS Z2243 | |
Accuracy | ||
Hardness Range | Permitted Error | Repeatability |
HBW≤ 125 | ≤± 3.5% | ≤ 3.5% |
125<HBW≤225 | ≤± 2.5% | ≤ 3.0% |
HBW> 225 | ≤± 2.0% | ≤ 2.5% |