Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Brinell cho vật lớn SHB-3000H sử dụng công nghệ đo độ cứng theo vòng lặp kín với 1 load cell
◆ Máy đo độ cứng Brinell cho vật lớn SHB-3000H tự động đo theo chu trình, cải thiện tốt sai số lặp của kết quả đo.
◆ Máy đo độ cứng Brinell cho vật lớn SHB-3000H được trang bị hệ thống đo vết lớm Brinell đặc biệt giúp đo nhanh, chính xác và ổn định.
◆ Người dùng máy đo độ cứng Brinell cho vật lớn SHB-3000H có thể chọn dải đo độ cứng và dải vật liệu trực tiếp trên màn hình LCD
◆ Máy đo độ cứng Brinell cho vật lớn SHB-3000H hiển thị rõ kích thước vết lỏm, lực gia tải, thời gian tác động và các thông tin khác trên màn hình LCD.
◆ Máy đo độ cứng Brinell cho vật lớn SHB-3000H được điều khiển qua phím bấm và màn hình LCD.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Name | Digital Heigten Brinell Hardness Tester | |
Model | SHB-3000H | |
Code# | 831-152 | |
Loading Force | Kgf | 62.5Kgf, 100Kgf, 125Kgf, 187.5Kgf, 250Kgf, 500Kgf, 750Kgf, 1000Kgf, 1500Kgf, 3000Kgf |
N | 612.9N, 980N, 1226N, 1839N, 2452N, 4900N, 7355N, 9800N, 14700N, 29400N | |
Brinell Range | (8-450) HBS,(8-650) HBW | |
Hardness Display | LCD Display | |
Output Data | RS 232/Printer | |
Auto Hardness Conversion | HR, HV, HK, etc | |
Magnification of Microscope | 20x Digital Microscope | |
Max. Height Of Specimen | 430mm | |
Instrument Throat | 230mm | |
Dimension | 893 x720 x922mm | |
Gross/Net Weight | 170Kg/140Kg | |
Power Supply | AC220V/50Hz;110V/60Hz | |
Conform Standard | ISO 6506,ASTM E10 – 12,JIS Z2243,GB/T 231 | |
Accuracy | ||
Hardness Range | Permitted Error | Repeatability |
HBW≤ 125 | ≤± 3.5% | ≤ 3.5% |
125<HBW≤225 | ≤± 2.5% | ≤ 3.0% |
HBW> 225 | ≤± 2.0% | ≤ 2.5% |