Máy đo độ cứng Brinell SHB-3000C

Model: SHB-3000C
Code#: 831-131
Accuracy: ≤± 3.5%
Warranty: 12 month
Delivery Time: 15-30days
Standard: ISO 6506,ASTM E10 – 12,JIS Z2243,GB/T 231
Certificate: CE

Mô tả

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng Brinell SHB-3000C dùng load cell để gia tải thay thế cho phương pháp truyền thống, nâng cao độ chính xác.

◆ Quá trình đo độ cứng được thao tác bằng các nút bấm phía trước của máy đo độ cứng Brinell SHB-3000C, máy tự đông gia tải và dừng gia tải.

◆ Máy đo độ cứng Brinell SHB-3000C được trang bị kính hiển vi với nguồn sáng LED có thể điều chỉnh được, nên không cần người sử dụng phải đọc chiều dài của vết lõm, kết quả được tính toán và hiển thị trên màn LCD một cách tự động

◆ Máy đo độ cứng Brinell SHB-3000C hỗ trợ chuyển đổi nhiều đơn vị đo độ cứng, từ thang đo Brinell sang HRC, HRB, HRC, HV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Product Name Digital Brinell Hardness Tester
Model SHB-3000C
Code# 831-131
Loading Force Kgf 62.5Kgf, 100Kgf, 125Kgf, 187.5Kgf, 250Kgf,  500Kgf, 750Kgf, 1000Kgf, 1500Kgf, 3000Kgf
N 612.9N, 980N, 1226N, 1839N, 2452N, 4900N, 7355N, 9800N, 14700N, 29400N
Output Data RS 232/Printer
Brinell Range (8-650) HBW
Hardness Display LCD Display
Magnification of Microscope 20x Digital Microscope
Auto Hardness Conversion HR, HV, HK, etc
Vertical Space 225mm
Horizontal Space 135mm
Dimension 893 x720 x747mm
Gross/Net Weight 160Kg/130Kg
Power Supply AC220V/50Hz;110V/60Hz
Conform Standard ISO 6506,ASTM E10 – 12,JIS Z2243,GB/T 231
Accuracy
Hardness Range Permitted Error Repeatability
HBW≤ 125 ≤± 3.5% ≤ 3.5%
125<HBW≤225 ≤± 2.5% ≤ 3.0%
HBW> 225 ≤± 2.0% ≤ 2.5%

 

Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác