Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Brinell AutoBrin-3000A là thế hệ máy đo độ cứng Brinell mới nhất, được trang bị đầu đo tự động với đường kính đầu đo 10mm, 5mm, 2.5mm vonfram, ống kính quan sát 1x và 2x.
◆ Máy được trang bị màn hình LCD để hiện thị thông số và kết quả, vết lõm được đo bằng thị kính kỹ thuật số 10x, sẵn chuyển đổi giá trị đo độ cứng sang 17 đơn vị khác nhau.
◆ Độ chính xác đo của load cell là 0.5‰.
◆ Hệ thống đo vết lõm được trang bị thị kính kỹ thuật số 10x, ống kính quan sát 1x và 2x, kết quả đo được hiển thị trên màn LCD
ỨNG DỤNG
Bởi vì phương pháp đo Brinell được ứng dụng trong trường hợp lực đo lớn, tạo vết lõm lớn, phù hợp kiểm tra độ cứng của hợp kim cứng, thép.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Name | Auto Turret Digital Brinell Hardness Tester | |
Model | AutoBrin-3000A | |
Code# | 831-151 | |
Loading Force | Kgf | 62.5Kgf, 100Kgf, 125Kgf, 187.5Kgf, 250Kgf, 500Kgf, 750Kgf, 1000Kgf, 1500Kgf, 3000Kgf |
N | 612.9N, 980N, 1226N, 1839N, 2452N, 4900N, 7355N, 9800N, 14700N, 29400N | |
Hardness Resolution | 0.1HBW | |
Brinell Range | (8-650) HBW | |
Hardness Reading | Display on LCD | |
Indentation Measurement | Magnification 10x/20x, eyepiece 10x and objective 1x, 2x | |
Data Output | Mini printer/RS232 | |
Vertical Space | 260mm | |
Horizontal Space | 150mm | |
Dimension | 890×535×260mm | |
Gross/Net Weight | 180Kg/150Kg | |
Power Supply | AC 220V/110V±5%,50~60 Hz | |
Conform Standard | GB/T231.2, JJG150, EN-ISO 6506; ASTM E10-12; JIS Z2243 | |
Accuracy | ||
Hardness Range | Permitted Error | Repeatability |
HBW≤ 125 | ≤± 3.5% | ≤ 3.5% |
125<HBW≤225 | ≤± 2.5% | ≤ 3.0% |
HBW> 225 | ≤± 2.0% | ≤ 2.5% |