Mô tả
Máy đo độ cứng Vickers MV-10V kèm màn hình đo lường, người đo không cần quan sát qua kính hiển vi như máy thông thường.
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Vickers MV-10V có thiết kế bằng gang, giúp ổn định máy tốt hơn.
◆ Máy đo độ cứng Vickers MV-10V được trang bị ống kính 10x và 40x, camera HD.
◆ Máy đo độ cứng Vickers MV-10V được trang bị thiết bị đo lường hình ảnh, giúp cải thiện hiệu suất, giảm lỗi từ người vận hành.
DẢI ỨNG DỤNG:
◆ Đo độ cứng của vật liệu mỏng.
◆ Đo đô cứng của vật nhỏ
◆ Đo lường cho các kết cấu nhỏ
◆ Đo độ cứng lớp phủ của mẫu đo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Product Name | Vickers Hardness Tester with Measurement Monitor | |
Model | MV-10V | |
Code# | 821-101V | |
Loading Force | N | 2.94、4.9、9.8、19.6、24.5、29.4、49.0、98.0 |
Kgf | 0.3、0.5、1、2、2.5、3、5、10 | |
Indentation Measuring Device | MV-100 | |
Switch of Objectives and Pressure Switch | Auto-turret | |
Loading Control | Auto Loading, Dwell and Unloading | |
Magnification of Objective | Observation:10x/40x;Measurement:10x/40x | |
Video System | iVicky 3.0 Auto Measuring Vickers System | |
Dwell Time | 5-60s | |
Measuring Range | 1HV-2967HV | |
X-Y Anvil | Size:100X100mm; Travel:25mm X 25mm;Resolution:2um | |
Maximum Height and Width of Specimen | Maximum Height:70mm; Maximum Width:95mm | |
Power supply | AC220/50Hz; AC110V/60Hz | |
Dimension | 425X245X490mm | |
Gross/Net Weight | 45kg/35Kg | |
Executive Standard | GB/T4340.2, EN-ISO6507,ASTME10-08,ASTME-384 |