Mô tả
ỨNG DỤNG
◆ Máy đo độ cứng Vicker VH Series sử dụng cho vật liệu kim loại và nghiên cứu khoa học
◆ Máy đo độ cứng Vicker VH Series phù hợp với dải kim loại mềm đến cứng
◆ Ngoại trừa màng mỏng và lớp phủ, máy có thể đo độ cứng hầu hết các kim loại
CHỨC NĂNG
Máy đo độ cứng Vicker VH Series được trang bị hệ thống tự động đo độ cứng và xuất báo cáo, hiển thị kết quả đo tránh sai số do người đo thao tác
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Vision Vicker Hardness Tester | ||||
Model | VH-5 | VH-10 | VH -30 | VH-50 | |
Code# | 821-201V | 821-210V | 821-220V | 821-230V | |
Loading Force | N | 2.94、4.9、9.8、19.6、24.5、29.4、49.0 | 2.94、4.9、9.8、19.6、24.5、29.4、49.0、98.0 | 4.9、9.8、19.6、24.5、29.4、49.0、98.0、196、294 | 9.8、19.6、24.5、29.4、49.0、98.0、196、294、490 |
Kgf | 0.3、0.5、1、2、2.5、3、5 | 0.3、0.5、1、2、2.5、3、5、10 | 0.5、1、2、2.5、3、5、10、20、30 | 1、2、2.5、3、5、10、20、30、50 | |
Optic System | Observe and Measure Objectives:10X/20X | Observe and Measure Objectives:10X/40X | Observe and Measure Objectives:10X/20X | Observe and Measure Objectives:10X/20X | |
Hardness Range | 1HV-2967HV | ||||
Turret | Auto Rotating Turret | ||||
Loading Control | Auto loading dwell and unloading | ||||
Illumination | LED / Halogen adjustable | ||||
Dwell Time | 5-60s adjustable | ||||
Measuring System | iVicky 3.0 Auto Measuring Vickers System | ||||
PC System | Operation System | Win10 | |||
Screen size | 10.6” | ||||
CPU | Intel I3 | ||||
USB | Double USB (could insert USB and soft dog) | ||||
RAM | 2GB | ||||
Hard Disc | 32GB | ||||
Camera | 1.3MP Pixel, 1/2”CMOS Color Camera | ||||
Vertical Space | 170mm | ||||
Horizontal Space | 130m | ||||
Power Supply | AC220V/50Hz; AC110V/60Hz | ||||
Tester Dimension | 530x225x630mm | ||||
Packing Dimension | 630x460x710mm | ||||
Gross / Net Weight | 75Kg/55Kg | ||||
Conform Standards | ISO6507,ASTM E92,JIS Z2244,GB/T4340 |