Máy đo độ cứng Vickers MacroVicky VH1002/VH3003/VH5010 kỹ thuật số

Model: MacroVicky VH1002
Code#: 821-118
Warranty: 12 month
Delivery Time: 15-30days
Standard: ASTM E-92, ISO 6507, GB/T4340
Certificate: CE

Mô tả

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng Vickers Vicky TV-10Plus Series kỹ thuật số đi kèm màn hình cảm ứng

◆ Màn hình cảm ứng 8 inches, độ phân giải cao, dễ thao tác.

◆ Thân máy khỏe, ổn định

◆ Nguồn sáng LED, có thể điều chỉnh được, không phát sinh nhiệt.

◆ Lưu trữ kết quả đo để xem lại và in

◆ Khay chứa đầu đo có thể xoay 5 vị trí làm việc

◆ Hiển thị 200 dòng kết quả đo

◆ Có thể chuyển đổi đơn vị đo độ cứng HV và HRC

◆ Có thể nâng cấp lên hệ thống bán tự động

.ỨNG DỤNG

Phương pháp đo độ cứng Vicker dựa trên hệ thống đo lường quang học, cụ thể theo dải tải trọng nhẹ, sử dụng đầu đo kim cương để tạo vết lõm và giá trị độ cứng dựa vào việc đo đạc kích thước vết lõm. Phương pháp này phù hợp cho các loại vật liệu nhẵn, bóng. Trong đó dải tải trọng Micro Vickers từ 10gm đến 1kgf, dải tải trọng Macro Vickers từ hơn 50Kgf.

Phương pháp đo độ cứng Micro Vicker được sử dụng cho kim loại, ceramic, composite… phù hợp cho mẫu vật nhỏ, cáu trúc phức tap.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model MacroVicky   VH1002 MacroVicky   VH3003 MacroVicky   VH5010
Code# 821-118 821-128 821-138
Test   Load Kgf 0.2 / 0.3 / 0.5 / 1   / 2 / 3 / 5 / 10 0.3 / 0.5 / 1 / 3 /   5 / 10 / 20 / 30 1 / 2 / 3 / 5 / 10   / 20 / 30 / 50
Nf 1.961 / 2.942 /   4.903 / 9.807 / 19.614 / 29.42 / 49.035 / 98.07 9.807 / 19.614 /   29.421 / 49.035 / 98.07 / 196.14 / 294.21 / 490.35 9.807 / 19.614 /   29.421 / 49.035 / 98.07 / 196.14 / 294.21 / 490.35
Loading Mechanism Automatic loading   and releasing method 50~100 µm/s
Dwell Time 5 ~ 99 s
Turret Mechanism Automatic
Diamond Indenter VICKERS INDENTER   (FOR HV)
Objective Normal 10X , 40X 10 X , 20X 10X , 20X
Option 40x, 20x, 5X
Measuring   Microscope Eyepiece Electronic Type 10X
Max. Measuring   length 900 µm  ( In case of 100x )    230 µm    ( In case of 400x )
Mix. Measuring unit 0.1µm (0.01µm for   CTS type)
Max.   Specimen Height 200mm
Max. Specimen Depth 160mm
Measuring Hardness   Scale HV, HK
X-Y Stage Type Manual
Dimensions 200 × 180 mm
Max. movement 100 × 100 mm
Min. micro   graduation 1/100 mm
LCD-Touch Operation   Panel Load start / set up   zero / dwell time / light adjustment / transformation scale turret location /   data processing ( browse / delete / print )System settings( test conditions /   language/Communications/factorysettings )
Numerical Display D1 value / D2 value   / HV-HK Instructions / hardness value /conversion value / load value / dwell   time / test times / turret location
Print Output Measured data and   statistic data ( Max. Value / Min. value / Mean value / Range / Standard   deviation )
Light Source LED Illuminator
Accuracy Conform to : JIS B   -7735, ASTM E-384 and ISO 6507-2
Photographic Device Capable to mount   photographic device ( Option)
Dimensions W 226 × D 560 × H   660 mm
Weight 72KG
Power Supply Single phase AC 220   V 50/60 Hz

Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác