Máy đo độ cứng Vickers Vexus SV-10Plus kỹ thuật số

Mô tả

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng Vickers Vexus SV-10Plus kỹ thuật số được trang bị màn nút bấm điều khiển.

◆ Thân máy khỏe, ổn định

◆ Nguồn sáng LED, có thể điều chỉnh được, không phát sinh nhiệt.

◆ Lưu trữ kết quả đo để xem lại và in

◆ Khay chứa đầu đo có thể xoay 5 vị trí làm việc

◆ Hiển thị 200 dòng kết quả đo

◆ Có thể chuyển đổi đơn vị đo độ cứng HV và HRC

◆ Có thể nâng cấp lên hệ thống bán tự động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model Vexus SV-10Plus Vexus SV -30Plus Vexus SV -50Plus
Code# 821-111Plus 821-121Plus 821-131Plus
Test   Load Kgf 0.2 / 0.3 / 0.5 / 1   / 2 / 3 / 5 / 10 0.3 / 0.5 / 1 / 3 /   5 / 10 / 20 / 30 1 / 2 / 3 / 5 / 10   / 20 / 30 / 50
Nf 1.961 / 2.942 /   4.903 / 9.807 / 19.614 / 29.42 / 49.035 / 98.07 9.807 / 19.614 /   29.421 / 49.035 / 98.07 / 196.14 / 294.21 / 490.35 9.807 / 19.614 /   29.421 / 49.035 / 98.07 / 196.14 / 294.21 / 490.35
Loading Mechanism Automatic loading   and releasing method 50~100 µm/s
Dwell Time 5 ~ 99 s
Turret Mechanism Automatic
Diamond Indenter VICKERS INDENTER   (FOR HV)
Objective Normal 10X , 40X 10 X , 20X 10X
Option 40x, 20x, 5X
Measuring   Microscope Eyepiece Electronic Type 10X
Max. Measuring   length 900 µm  ( In case of 100x )    230 µm    ( In case of 400x )
Mix. Measuring unit 0.1µm (0.01µm for   CTS type)
Max.   Specimen Height 200mm
Max. Specimen Depth 160mm
Measuring Hardness   Scale HV, HK
LCD-Display   Operation Panel Load start / set up   zero / dwell time / light adjustment / conversion scale / turret location /   data delete / conversion value choice / print
Numerical Display D1 value / D2 value   / HV-HK Instructions / hardness value /conversion value / load value / dwell   time / test times / turret location
Print Output Measured data and   statistic data ( Max. Value / Min. value / Mean value / Range / Standard   deviation )
Light Source LED Illuminator
Accuracy Conform to : JIS B   -7735, ASTM E-384 and ISO 6507-2
Photographic Device Capable to mount   photographic device ( Option)
Dimensions W 226 × D 560 × H   660 mm
Weight 72KG
Power Supply Single phase AC 220   V 50/60 Hz

 

Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác