Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Vicker Vicky MHV-1000 được trang bị màn hình cảm ứng, khoay mang đầu đô xoay tự động, nút bấm, bluetooth, lực tải lớn nhất tại 1Kgf(Vicky MHV-1000).
◆ Màn hình cảm ứng 5.2 inches được thiết kế giao diện người dùng đẹp, chọn lực tải trọng, cài đặt thời gian tác động, thang đo và giá trị độ cứng.
◆ Người đo có thể chuyển óng kính quan sát và đầu đo bằng khay xoay tự động, tránh được các hỏng hóc liên quan đến ống kính quan sát và đầu đo.
◆ Đo độ cứng tự động bằng nút bấm.
◆ Có thể chuyển đổi thang đo độ cứng khác nhau, từ thang HV sang HK, HBW, HRA, HRB, HRC…
◆ Equips with Bluetooth Device, optional Bluetooth printer and computer acceptor is available to realize wireless printing and data transferring. Máy được trang bị bluetooth để kết nối với máy in, máy tính để truyền dữ liệu.
◆ Để máy tự động đo độ cứng, giảm thiểu lỗi do người đo, nên trang bị thêm phần mềm Vicker MV series, bao gồm USB camera , C mount và máy tính
ỨNG DỤNG
◆ Máy đo độ cứng được sử dụng để xác định độ cứng của tấm mỏng, dây đồng, epoxy, sơn và thường được sử dụng trong phòng R&D.
◆ Máy đo độ cứng Micro có thể được sử dụng để xác định độ cứng của mẫu vật nhỏ hoặc mỏng.
◆ Máy đo độ cứng Micro đặc biệt hữu ích để xác định độ cứng của vật mỏng, vật nhỏ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Color Touch Screen Digital Micro Vickers Hardness Tester | |
Model | Vicky MHV-1000 | |
Code# | 823-160 | |
Loading force | N | 0.098、0.246、0.49、0.98、1.96、2.94、4.90、9.80 |
Kgf | 10、25、50、100、200、300、500、1000 | |
Lens & Indenter Switch | Auto Turret | |
Data Transfer | Bluetooth;RS232 is optional | |
Hardness Resolution | 1HV | |
Measuring Range | 1HV~2967HV | |
Loading Control | Auto Loading, Dwell and Unloading | |
Magnification of Objective | Observation:10x/40x;Measurement:10x/40x | |
Hardness Conversion | HRC、HV、HBS、HBW、HK、HRA、HRD、HR15N、HR30N、HR45N、HS、HRF、HR15T、HR30T、HR45T、HRB | |
Eyepiece | 10x Digital Eyepiece | |
Dwell Time | Adjustable 5~60s | |
X-Y Anvil | Size:100*100mm;Travel:25*25:Resolution:2um | |
Illumination | LED Cold Light(Brightness adjustable) | |
Display | 5.2″ Touch Screen, Resolution 640*480 | |
Conversion Standard | ASTM、DIN | |
Language | Chinese, English, German, Portuguese, Turkish, Czech, Korean | |
Max Height of Specimen | 70mm | |
Instrument Throat | 95mm | |
Power Supply | AC220V/50Hz | |
Dimension/Packing Dimension | 478 x 162 x 518mm/500 x 490 x 700mm | |
Gross/Net Weight | 45Kg/35Kg | |
Conform standards | GB/T4340、JIS Z2245、ASTM—E92、ISO6507 |