Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Micro Vicker kèm màn hình cảm ứng
◆ Màn hình cảm ứng 8 inches, độ phân giải cao và dễ vận hành.
◆ Thân máy khỏe và ổn định
◆ Đèn sáng LED, sáng, điều chỉnh được độ sáng, không tạo nhiệt.
◆ Lưu dữ liệu, cho phép in và xem lại.
◆ Khay đựng đầu đo và ống kính xoay được 5 vị trí làm việc
◆ Nhiều thang đo độ cứng có thể chuyển đổi được
◆ Có 2 đầu đo có sẵn : Vickers và Knoop
◆ Có thể nâng cáp lên máy bán tự động hoặc tự động.
ỨNG DỤNG
Phương pháp đo độ cứng Vicker dựa trên hệ thống đo lường quang học, cụ thể theo dải tải trọng nhẹ, sử dụng đầu đo kim cương để tạo vết lõm và giá trị độ cứng dựa vào việc đo đạc kích thước vết lõm. Phương pháp này phù hợp cho các loại vật liệu nhẵn, bóng. Trong đó dải tải trọng Micro Vickers từ 10gm đến 1kgf, dải tải trọng Macro Vickers từ hơn 50Kgf.
Phương pháp đo độ cứng Micro Vicker được sử dụng cho kim loại, ceramic, composite… phù hợp cho mẫu vật nhỏ, cáu trúc phức tap.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | MicroVicky VH1010 | ||
Code# | 823-118 | ||
Test Load | gf | 10 / 25 / 50 / 100 / 200 / 300 / 500 / 1000 | |
mN | 98.07/ 245.2/ 490.3/ 980.7/ 1961/ 2942/ 4903/ 9807 | ||
Loading Mechanism | Automatic loading and releasing method 50 ~100 µm/s | ||
Dwell Time | 5 ~ 99 s | ||
Turret Mechanism | Automatic | ||
Objective | 40x/10x | ||
Magnification of Microscope | For measurement :400x ( Objective 40X and Eyepiece 10X ) | ||
For observation : 100x ( Objective 10X and Eyepiece 10X ) | |||
Mix. Measuring unit | 0.1µm (0.01µm for TS type) | ||
Max.Specimen Height | 90mm | ||
Max.Specimen Depth | 110mm | ||
Measuring Hardness Scale | HV, HK | ||
X-Y Stage | Type | Manual | |
Dimensions | 200 × 180 mm | ||
Max. movement | 100 × 100 mm | ||
Min. micro graduation | 1/100 mm | ||
Light Source | LED Illuminator | ||
Accuracy | Conform to : JIS B -7735, ASTM E-384 and ISO 146 | ||
Photographic Device | Capable to mount photographic device ( Option) | ||
Dimensions | W190 × D 430 × H 520 mm | ||
Weight | 50Kg | ||
Power Supply | Single phase AC 220 V 50/60 Hz |