Mô tả
Máy đo độ cứng Micro Vickers MV-1000 Series không chỉ có tất cả chức năng đo lường của các máy thông thường, mà còn đi kèm phần mềm đo độ cứng Vicker iVicky V2.0. Phần mềm đo giúp khử toàn bộ lỗi đo lường của người đo khu sử dụng đọc giá trị trực quan, đảm bảo độ chính xác cao, cải thiện hiệu suất đo.
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Micro Vickers MV-1000 Series có vỏ bằng gang, ổn định khi làm việc.
◆ Kim định vị sử dụng đầu đo 3 điểm nhằm tăng độ chính xác, độ lặp vị trí ko bị lệch.
◆ Máy đo được trang bị ống kính HD 10x và 40x, camera usb HD, cho chất lượng ảnh tốt, đo lường chính xác.
◆ Giao diện người dùng theo kiểu menu, thang độ cứng HV hoặc HK có thể được sử dụng để lựa chọn giá trị độ cứng đầu vào. Chuyển đổi giá trị độ cứng dễ dàng.
◆ Phần mềm đo lường iVicky V2.0 có thể chuyển đổi các giá trị đo độ cứng với nhay và hiển thị các đường cong độ cứng, xuất file báo cáo định dạng word.
◆ Phần mềm đo giúp khử toàn bộ lỗi đo lường của người đo khu sử dụng đọc giá trị trực quan, đảm bảo độ chính xác cao, cải thiện hiệu suất đo.
DẢI ỨNG DỤNG
◆ Đo độ cứng của vật liệu mỏng.
◆ Đo đô cứng của vật nhỏ
◆ Đo lường cho các kết cấu nhỏ
◆ Đo độ cứng lớp phủ của mẫu đo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Micro Hardness Tester with Measurement Software | Auto-Turret Micro Hardness Tester with Measurement Software | |||
Model | MV-1000PC | MV-1000AC | |||
Code# | 823-101MV | 823-101AC | |||
Test Force | N | 0.098、0.246、0.49、0.98、1.96、2.94、4.90、9.80 | |||
gf | 10、25、50、100、200、300、500、1000 | ||||
Indentation Measurement | iVicky V2.0 Measuring Software | ||||
Switch of Objectives and Indenter | Manual | ||||
Loading Control | Auto Loading, Dwell and Unloading | ||||
Magnification of Objective | Observation:10x;Measurement:40x | ||||
Eyepiece | 10x Eyepiece | ||||
Dwell Time | 5-60s | ||||
Measuring Range | 1HV-3000HV | ||||
X-Y Anvil | Size: 100X100mm; Travel:25mm X 25mm;Resolution: 0.25um | ||||
Video Measuring System | USB Camera, 1X Camera Adapter, Micro Measuring Software iVicky V2.0 | ||||
Maximum Height and Width of Specimen | Maximum Height: 70mm; Maximum Width:95mm | ||||
Power supply | AC220/50Hz; AC110V/60Hz | ||||
Dimension | 530X290X490mm | ||||
Gross/Net Weight | 50kg/40Kg | ||||
Execution Standard | ISO 6507,ASTM E92,JIS Z2244,GB/T4340 |