Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Rockwell kỹ thuật số DigiRock DR3 là máy đo bán tự động cho việc nâng hạ mẫy và thay đầu lực, còn quá trình đo độ cứng vẫn tự động
◆ Điều khiển quá trình gia tải, tác động lực và tháo tải bằng động cơ điện, khử toàn bộ sai số do thao tác người đo.
◆ Máy đo tự động tính toán, hiển thị giá trị đo độ cứng, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị trung bình và sai số đo, màn hình hiển thị kết quả theo độ chính xác 0.1 HR.
◆ Phần mềm đo lường tự động, đạt tiêu chuẩn ASTM E140, không cần phải check bảng đo độ cứng phức tạp.
◆ Có nhiều ngôn ngữ để chuyển đổi như : Trung Quốc, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Phần Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Séc, Hàn Quốc và các ngôn ngữ khác.
◆ Lưu trữ 2000 dữ liệu đo đơn và 1000 nhóm dữ liệu, có thể xem lại giá trị đo và phân tích dữ liệu này.
◆ Máy đo có thể kết nối với máy in qua bluetooth in dữ liệu đo, không cần phải ghi dữ liệu bằng tay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Digital Rockwell Hardness Tester |
Model | DigiRock DR3 |
Code# | 811-130 |
Rockwell Scales | HRA、HRB、HRC、HRD、HRE、HRF、HRG、HRH、HRK、 HRL、HRM、HRP、HRR、HRS、HRV |
Preliminary Test Force | 10Kgf(98.07N) Permitted Error:±2.0% |
Addtional Test Fore | 60Kgf(588.4N)、100Kgf(980.7N)、150Kgf(1471N) Permitted Error:±1.0% |
Dwell Time | Adjustable 1-60s |
Hardness Indication | 5.2” Color Touch Screen, Resolution:640×480 |
Resolution | 0.1HR |
Loading Control | Auto Loading/Dwell/Unloading |
Hardness Conversion | HRC、HV、HBS、HBW、HK、HRA、HRD、HR15N、HR30N、 HR45N、HS、HRF、HR15T、HR30T、HR45T、HRB |
Conversion Standards | ASTM、DIN |
Language Option | Chinese, English, German, Portuguese, Turkish, Czech, Korean |
Correction Range | -3.0HR to +3.0HR, Step 0.1HR |
Data Memory | 2000 Single Measuring Result, Curve Analysis, Results Reviewing And Analysis |
Data Output | Optional Blue Tooth Mini Printer |
Max. Height Of Specimen | 175mm |
Instrument Throat | 165mm |
Power supply | AC220V/50Hz;AC110V/60Hz |
Dimension(LxWxH) | 546x182x755mm |
Packing Dimension | 620x460x870mm |
Gross/Net Weight | 120Kg/90Kg |
Execution Standard | GB/T230.2, EN-ISO6508, ASTM E-18 |
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Product Name | Code# | Product Name | Code# |
Instrument Main Body | 811-130 | 1/16″ Ball Indenter | 811-411 |
Hardness Block (57-70) HRC | 811-641C | 1/16″ Ball | 811-421 |
Hardness Block (20-33) HRC | 811-611C | Diamond Spheroconical Indenter | 811-401 |
Hardness Block (85-100) HRB | 811-641B | Weight A | 811-741 |
Ø 150mm Flat Anvil | 811-541 | Weight B | 811-751 |
Ø 60mm Flat Anvil | 811-521 | Weight C | 811-761 |
Ø 40mm V-grooved Anvil | 811-511 | Power Cable | 811-801 |
Accessories Box | 811-901 | Instrument Manual | DigiRock DR3 |
ỨNG DỤNG
Thang đo Rockwell B – HRB: Hợp kim đồng, thép mềm, hợp kim nhôm, gang…
Thang đo Rockwell C – HRC: Thép, gang trắng, gang xám, titan, thép cứng Các bon cao và các vật liệu cứng hơn B100…
Thang đo Rockwell A – HRA: Xi măng, thép mỏng, thép kết cấu…