Máy đo độ cứng Rockwell kỹ thuật số DigiRock DR3

Model: DigiRockDR3
Code#: 811-130
Warranty: 15-month
Delivery Time: 15-30 days
Standard: GB/T230.2, EN-ISO 6508 , ASTM E-18
Certificate: CE

Mô tả

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng Rockwell kỹ thuật số DigiRock DR3 là máy đo bán tự động cho việc nâng hạ mẫy và thay đầu lực, còn quá trình đo độ cứng vẫn tự động

◆ Điều khiển quá trình gia tải, tác động lực và tháo tải bằng động cơ điện, khử toàn bộ sai số do thao tác người đo.

◆ Máy đo tự động tính toán, hiển thị giá trị đo độ cứng, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị trung bình và sai số đo, màn hình hiển thị kết quả theo độ chính xác 0.1 HR.

◆ Phần mềm đo lường tự động, đạt tiêu chuẩn ASTM E140, không cần phải check bảng đo độ cứng phức tạp.

◆ Có nhiều ngôn ngữ để chuyển đổi như : Trung Quốc, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Phần Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Séc, Hàn Quốc và các ngôn ngữ khác.

◆ Lưu trữ 2000 dữ liệu đo đơn và 1000 nhóm dữ liệu, có thể xem lại giá trị đo và phân tích dữ liệu này.

◆ Máy đo có thể kết nối với máy in qua bluetooth in dữ liệu đo, không cần phải ghi dữ liệu bằng tay.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Product Name  Digital Rockwell Hardness Tester
Model DigiRock DR3
Code# 811-130
Rockwell Scales HRA、HRB、HRC、HRD、HRE、HRF、HRG、HRH、HRK、
HRL、HRM、HRP、HRR、HRS、HRV
Preliminary Test Force 10Kgf(98.07N) Permitted Error:±2.0%
Addtional Test Fore 60Kgf(588.4N)、100Kgf(980.7N)、150Kgf(1471N)  Permitted Error:±1.0%
Dwell Time Adjustable 1-60s
Hardness Indication 5.2” Color Touch Screen, Resolution:640×480
Resolution 0.1HR
Loading Control Auto Loading/Dwell/Unloading
Hardness Conversion HRC、HV、HBS、HBW、HK、HRA、HRD、HR15N、HR30N、
HR45N、HS、HRF、HR15T、HR30T、HR45T、HRB
Conversion Standards ASTM、DIN
Language Option Chinese, English, German, Portuguese, Turkish, Czech, Korean
Correction Range -3.0HR to +3.0HR, Step 0.1HR
Data Memory 2000 Single Measuring Result, Curve Analysis, Results
Reviewing And Analysis
Data Output Optional Blue Tooth Mini Printer
Max. Height Of Specimen 175mm
Instrument Throat 165mm
Power supply AC220V/50Hz;AC110V/60Hz
Dimension(LxWxH) 546x182x755mm
Packing Dimension 620x460x870mm
Gross/Net Weight 120Kg/90Kg
Execution Standard GB/T230.2,  EN-ISO6508, ASTM E-18

Phụ kiện tiêu chuẩn:

Product Name Code# Product Name Code#
Instrument Main Body 811-130 1/16″ Ball Indenter 811-411
Hardness Block (57-70) HRC 811-641C 1/16″  Ball 811-421
Hardness Block (20-33) HRC 811-611C Diamond Spheroconical Indenter 811-401
Hardness Block (85-100) HRB 811-641B Weight A 811-741
Ø 150mm Flat Anvil 811-541 Weight B 811-751
Ø 60mm Flat Anvil 811-521 Weight C 811-761
Ø 40mm V-grooved Anvil 811-511 Power Cable 811-801
Accessories Box 811-901 Instrument Manual DigiRock DR3

ỨNG DỤNG

Thang đo Rockwell B – HRB: Hợp kim đồng, thép mềm, hợp kim nhôm, gang…

Thang đo Rockwell C – HRC: Thép, gang trắng, gang xám, titan, thép cứng Các bon cao và các vật liệu cứng hơn B100…

Thang đo Rockwell A – HRA: Xi măng, thép mỏng, thép kết cấu…

Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác