Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Rockwell DigiRock SR2 có thể đo theo thang đo Rockwell và Superficial Rockwell
◆ Có 2 đầu đo lực 3kgf và 10kgf để đo theo thang đo Rockwell và Superficial Rockwell
◆ Giá trị đọc có độ chính xác 0.5 HR
◆ Tự động gia tải – tác dụng – tháo tải, đạt độ chính xác cao, khử sai số do người đo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Electronic Twin Rockwell Hardness Tester |
Model | DigiRock SR2 |
Code# | 811-310 |
Rockwell Scales | HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK,HRL, HRM, HRP, HRR, HRS, HRV |
Rockwell Force | 60kgf(588.4N)、100Kgf(980.7N)、150kgf(1471N) |
Superficial Rockwell Scales | HR15N、HR30N、HR45N、HR15T、HR30T、HR45T HR15W、HR30W、HR45W、HR15X、HR30X、HR45X、HR15Y、HR30Y、HR45Y |
Superficial Rockwell Force | 15Kgf(147.1N),30Kgf(294.3N),45Kgf(441.3N) |
Dwell Time | Adjustable 2-60s |
Reading | Dial Reading |
Resolution | 0.5HR |
Loading Control | Motorized loading/dwelling/unloading |
Max. Height Of Specimen | 175mm |
Instrument Throat | 165mm |
Power supply | AC220V/50Hz;AC110V/60Hz |
Dimension(LxWxH) | 546x182x755mm |
Packing Dimension | 620x460x870mm |
Gross/Net Weight | 120Kg/90Kg |
Execution Standard | GB/T230.2, JIS Z2245, EN-ISO 6508 , ASTM E-18 |
ỨNG DỤNG:
Thang đo Rockwell B – HRB: Hợp kim đồng, thép mềm, hợp kim nhôm, gang…
Thang đo Rockwell C – HRC: Thép, gang trắng, gang xám, titan, thép cứng Các bon cao và các vật liệu cứng hơn B100…
Thang đo Rockwell A – HRA: Xi măng, thép mỏng, thép kết cấu…