Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Rockwell DigiRock HS1 có sai số 0.5HR, chính xác gấp đôi so với máy đo độ cứng truyển thống là 1 HR
◆ Máy đo độ cứng Rockwell DigiRock HS1 có đầu đo phù hợp với vật liệu kim loại thay thế nhựa, tăng độ bền máy.
◆ Máy đo độ cứng Rockwell DigiRock HS1 gia tải, tác dụng, tháo tải bằng bơm dầu, người đo không phải thao tác lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Manual Superficial Rockwell Hardness Tester |
Model | DigiRock HS1 |
Code# | 811-210 |
Rockwell Scales | HR15N、HR30N、HR45N、HR15T、HR30T、HR45T |
Preliminary Test Force | 3kgf(29.42N) |
Addtional Test Fore | 15Kgf(147.1N),30Kgf(294.2N),45Kgf(441.3N) |
Dwell Time | Adjustable 1-60s |
Hardness Indication | Analogue Display |
Resolution | 0.5HR |
Loading Control | Manual |
Max. Height Of Specimen | 175mm |
Instrument Throat | 165mm |
Power supply | AC220V/50Hz;AC110V/60Hz |
Dimension(LxWxH) | 546x182x755mm |
Packing Dimension | 620x460x870mm |
Gross/Net Weight | 120Kg/90Kg |
Execution Standard | ISO 6508,ASTM E18,JIS Z2245,GB/T230 |
ỨNG DỤNG:
Thang đo Rockwell B – HRB: Hợp kim đồng, thép mềm, hợp kim nhôm, gang…
Thang đo Rockwell C – HRC: Thép, gang trắng, gang xám, titan, thép cứng Các bon cao và các vật liệu cứng hơn B100…
Thang đo Rockwell A – HRA: Xi măng, thép mỏng, thép kết cấu…