Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Rockwell Vexus SHR150N/45N/145N kỹ thuật số có thể đo độ cứng theo thang Rockwell cho nhựa và kim loại
◆ Máy có thiết kế dạng mũi Convex ngang, phù hơp cho đo độ cứng bên trong, bên ngoài mẫu vật.
◆ Máy có thể đo cho bề mặt phưc tạp, nhiều bậc, kiểm tra vòng và ống có đường kính lớn hơn 23 mm
◆ Tự động tác động lực theo thang đo Rockwell
◆ Máy có độ chính xác cao, dải đo rộng với hơn 30 thang Rockwell
◆ Máy đo hiển thị kết quả đo trên màn hình và có thể in, truyền dữ liêu sang máy tính qua USB hoặc cổng RS-232.
◆ Có nhiều đơn vị chuyển đổi : HB, HV, HK và các đơn vị khác
◆ Máy đo đạt tất cả các tiêu chuẩn như ISO 6508, ASTM E18
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Commodity | Digtial Rockwell
Hardness Tester |
Digital Superficial Rockwell
Hardness Tester |
Digital Twin Rockwell
Hardness Tester |
Model | SHR-150N | SHR-45N | SHR-145N |
Code # | 811-308 | 811-318 | 811-328 |
Total test force | 60Kgf(588.4N)
100Kgf(980.7N) 150Kgf(1471N) |
15Kgf(147.1N)
30Kgf(294.3N) 45Kgf(441.3N) |
15Kgf(147.1N), 30Kgf(294.3N),
45Kgf(441.3N); 60Kgf(588.4N), 100Kgf(980.7N),150Kgf(1471N) |
Rockwell Scale | SHR-150N: HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK,HRL, HRM, HRP, HRR, HRS, HRV | ||
Superficial Rockwell Scale | SHR-45N: HR15N,HR30N,HR45N,HR15T,HR30T,HR45T | ||
Twin Rockwell Scales | SHR-145N:HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK,HRL, HRM, HRP, HRR, HRS, HRV;
15T,30T,45T;15Y,30Y,45Y; 15N,30N,45N |
||
Dwell Time | 2-60s adjustable | ||
Hardness Indication | High definition backlight LCD | ||
Resolution | 0.1HR | ||
Data-Output | RS-232 | ||
Conversion Scale | HV、HBS、HBW、HK | ||
Loading Control | Auto Loading/Dwell/Unloading | ||
Max. Height of Specimen | 260mm | ||
Throat | 150mm | ||
Power Supply | AC 220V/50Hz;AC110V/60Hz | ||
Dimension | 710 x210 x830mm | ||
Packing Dimension | 820x520x1000mm | ||
Net Weight /Gross | 125Kg/95Kg | ||
Execution standard | GB/T230.2, EN-ISO 6508 , ASTM E-18 |