Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Micro Vickers Vexus MHV-1000Z là máy đo độ cứng Micro Vicker tích hợp công nghệ quang học, cơ khí và máy tính. Máy đo phù hợp với đo độ cứng thang Vicker cho dải lực nhỏ.
◆ Máy đo độ cứng Micro Vickers Vexus MHV-1000Z được trang bị màn hình LCD.
◆ Máy đo độ cứng Micro Vickers Vexus MHV-1000Z có thể hiển thị phương pháp đo, lực đo, chiều dài đầu đo, giá trị độ cứng…
◆ Máy đo độ cứng Micro Vickers Vexus MHV-1000Z có thể lưu kết quả đo, dữ liệu máy tính.
◆ Máy đo độ cứng Micro Vickers Vexus MHV-1000Z có thể chuyển đổi 4 thang đo, nối máy tính theo dây RS 232.
◆ Máy đo độ cứng Micro Vickers Vexus MHV-1000Z được thiết kế mang 2 đầu đo lực HK và HV, phù hợp với đo độ cứng lớp mỏng IC, lớp phủ, kim loại tấm, kính, ceramic, đá, vật liệu cứng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Single-Indenter Digital Micro Vickers Hardness Tester | Double-Indenter Digital Micro Vickers Hardness Tester | |||
Model | Vexus MHV-1000Z | Vexus MHV-1000ZK | |||
Code# | 823-113 | 823-123 | |||
Test Force | N | 0.098、0.246、0.49、0.98、1.96、2.94、4.90、9.80 | |||
gf | 10、25、50、100、200、300、500、1000 | ||||
Indenter | HV Indenter | HV and HK Indenter | |||
Indentation Measurement | Digital Sensor Measurement | ||||
Lens & Indenter Switch | Auto-Turret | ||||
Loading Control | Automatic (Loading, Dwell, Unloading) | ||||
Magnification of Microscope | Observation:10x; Measurement:40x | ||||
Digital Eyepiece | Magnification:10x | ||||
Auto Hardness Conversion | HV,HRC,HB | ||||
Dwell Time | Adjustable 1~99s | ||||
Testing Range | 1HV-2967HV | ||||
X-Y Anvil | Size:100x100mm; Travel:25 x25mm; Resolution:2um | ||||
Illumination | Adjustable LED 6V, Cold light-source | ||||
Display | D1、D2 、HV/HRC/HB/HK、Time | ||||
Max Height of Specimen | 90mm | ||||
Instrument Throat | 95m | ||||
Power Supply | AC220V/50Hz; AC110V/60Hz | ||||
Tester Dimension | 490×250×395mm | ||||
Packing Dimension | 530 x450 x750mm | ||||
Gross / Net Weight | 50Kg/40Kg | ||||
Execution Standard | ISO 6507,ASTM E92,JIS Z2244,GB/T4340 |