Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Micro-Vickers với bảng điều khiển có nút bấm
◆ Thân máy khỏe và ổn định
◆ Đèn LED sáng, có thể tay đổi độ sáng, bền và không tạo nhiệt
◆ Lưu trữ dữ liệu để xem lại và in ấn
◆ Đầu đo xoay với 5 vị trí làm việc
◆ 200 dòng kết quả đo
◆ D1 và D2 tự động thay đổi nhau (Vexus MHV-2000)
◆ Có sẵn 2 đầu đo (Vickers và Knoop)
◆ Có thể chuyển đổi 2 chế độ 1. bán tự động 2. tự động
DẢI ỨNG DỤNG
◆ Đo độ cứng của vật liệu mỏng.
◆ Đo đô cứng của vật nhỏ
◆ Đo lường cho các kết cấu nhỏ
◆ Đo độ cứng lớp phủ của mẫu đo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Vicky MHV-1000 Plus | Vicky MHV-2000 Plus | |
Code# | 823-160Plus | 823-260Plus | |
Test Load | gf | 10 / 25 / 50 / 100 / 200 / 300 / 500 / 1000 / 2000 (option) | |
mN | 98.07/ 245.2/ 490.3/ 980.7/ 1961/ 2942/ 4903/ 9807/19614 (option) | ||
Loading Mechanism | Automatic loading and releasing method 50 ~100 µm/s | ||
Dwell Time | 5 ~ 99 s | ||
Turret Mechanism | Automatic | ||
Objective | 40x/10x ( Option:20x,80x ) | ||
Magnification of Microscope | For measurement :400x ( Objective 40X and Eyepiece 10X ) | ||
For observation : 100x ( Objective 10X and Eyepiece 10X ) | |||
Measuring Microscope | Electronic ( Auto D1/D2 ) | ||
Max. Measuring length | 230 µm ( In case of 400x ) | ||
Mix. Measuring unit | 0.1µm (0.01µm for TS type) | ||
Max.Specimen Height | 90mm | ||
Max.Specimen Depth | 110mm | ||
Measuring Hardness Scale | HV, HK | ||
X-Y Stage | Manual type | ||
Dimensions | 110 × 110 mm | ||
Max. movement | 25 × 25 mm | ||
Min. micro graduation | 1/100 mm | ||
Light Source | LED Illuminator | ||
Print Output | Measured data and statistic data 🙁 Max. Value / Min. value / Mean value / Range / Standard deviation ) | ||
Accuracy | Conform to : JIS B -7735, ASTM E-384 and ISO 146 | ||
Photographic Device | Capable to mount photographic device ( Option) | ||
Dimensions | W 240 × D 470 × H 520 mm | ||
Weight | 48Kg | ||
Power Supply | Single phase AC 220 V 50/60 Hz |