Mô tả
CHỨC NĂNG
Máy đo độ cứng Brinell tự động 3 đầu đo AutoBrin AB-3000V được thiết kế hiện đại, lực ấn được điều khiển bằng cảm biến giúp nâng cao độ chính xác và ổn định. Quá trình đo độ cứng được điều khiển bàng chip CPU tự động chuyển đổi giữa ống kính quan sát và đầu đo. Máy được thiết kế dạng máy tính giúp cài đặt các thông số và hiển thị kết quả trực quan, hoạt động dễ dàng. Sau khi lựa chọn thang đo độ cứng, máy sẽ tự động chọn đầu đo và ống kính quan sát, hiển thị kết quả đo và quay trở lại vị trí cũ.
◆ Máy đo độ cứng có 10 mức đo, 13 thang đo độ cứng Brinell, phù hợp với nhiều loại vật liệu.
◆ Với 3 đầu đo lực và 2 ống kính quan sát, máy không cần thay đầu đo khi kiểm tra các mẫu vật khác nhau, hiển thị hình ảnh, kết quả rõ ràng từ các ống kính có độ phóng đại cao.
◆ Tùy theo thang đo được lựa chon, máy đo sẽ tự động khởi động đầu đo và ống kính phù hợp.
◆ Máy đo sẽ tự động điều chỉnh tiêu cự lấy nét, giúp đo lường chính xác, sau đó quay trở lại vị trí cũ.
◆ Máy đo độ cứng có hệ điều hành Windows 7, giúp máy đo có đầy đủ chức năng của 1 máy tính.
◆ Máy đo được trang bị hệ thống đo lường camera CCD, màn hình cảm ứng, giúp giảm thời gian đo, điều chỉnh nguồn sáng, hiển thị chiều dài đo, giá trị độ cứng, dải đo, số lượng lần đo…
◆ Phần mềm có chức năng hiệu chuẩn, bù sai số, cài đặt giới hạn… giúp đảm bảo độ chính xác đo cao.
◆ Chuyển đổi nhiều loại đơn vị đo độ cứng.
◆ Kết quả đo được lưu vào word, excel và có thể in ra.
◆ Có cổng USB, VGA và giao diện kết nối , giúp máy đo có thể kết nối được internet và các thiết bị khác.
ỨNG DỤNG
Phù hợp với ngành đúc, thép, phi kim loại và hợp kim mềm, nhưa…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | AutoBrin AB-3000V | |
Code# | 831-160 | |
Test Force | kgf | 62.5kgf, 100kgf, 125kgf, 187.5kgf, 250kgf, 500kgf, 750kgf, 1000kgf, 1500kgf, 3000kgf |
N | 612.9N, 980.7N, 1226N, 1839N, 2452N, 4903N, 7355N, 9807N, 14710N, 29420N | |
Test Range | 3.18~653HBW | |
Loading Method | Automatic (Loading/Dwell/Unloading) | |
Hardness Reading | 12 inch Touch Screen, Automatic Measuring | |
Micro Computer | CPU: Intel I5,Memory: 8G,SSD: 128G | |
CCD Pixel | 3.00 Million | |
Conversion Scale | HV, HK, HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRK, HR15N, HR30N, HR45N, HR15T, HR30T, HR45T, HS, HBS, HBW | |
Data Output | 3×USB, 1×VGA,1×LAN | |
Turret | Automatic Recognition and Shifting
(Three Indenters, Two Objectives) |
|
Objective | 1×,2× | |
Effective Field of View | 1×:6mm,2×:3mm | |
Min. Measuring Unit | 1×:4.6μm,2×:2.3μm | |
Dwell Time | 0~95s | |
Max. Sample Height | 260mm | |
Throat Depth | 150mm | |
Power Supply | AC220V,50Hz | |
Execute Standard | ISO 6506,ASTM E10,JIS Z2243,GB/T 231.2 | |
Dimension | 690×360×1000mm,
Packing Dimension: 830×490×1300mm |
|
Weight | Net Weight: 200kg,Gross Weight: 230kg |