Máy đo độ cứng Brinell tự động 3 đầu đo AutoBrin AB-3000V

Model
AutoBrin AB-3000V
Code#
831-160
Accuracy
≤± 3.5%
Warranty: 12 month
Delivery Time: 15-30days
Standard: GB/T231.2, JJG150, EN-ISO 6506 ASTM E10-12 JIS Z2243
Certificate: CE

Mô tả

CHỨC NĂNG

Máy đo độ cứng Brinell tự động 3 đầu đo AutoBrin AB-3000V được thiết kế hiện đại, lực ấn được điều khiển bằng cảm biến giúp nâng cao độ chính xác và ổn định. Quá trình đo độ cứng được điều khiển bàng chip CPU tự động chuyển đổi giữa ống kính quan sát và đầu đo. Máy được thiết kế dạng máy tính giúp cài đặt các thông số và hiển thị kết quả trực quan, hoạt động dễ dàng. Sau khi lựa chọn thang đo độ cứng, máy sẽ tự động chọn đầu đo và ống kính quan sát, hiển thị kết quả đo và quay trở lại vị trí cũ.

◆ Máy đo độ cứng có 10 mức đo, 13 thang đo độ cứng Brinell, phù hợp với nhiều loại vật liệu.

◆ Với 3 đầu đo lực và 2 ống kính quan sát, máy không cần thay đầu đo khi kiểm tra các mẫu vật khác nhau, hiển thị hình ảnh, kết quả rõ ràng từ các ống kính có độ phóng đại cao.

◆ Tùy theo thang đo được lựa chon, máy đo sẽ tự động khởi động đầu đo và ống kính phù hợp.

◆  Máy đo sẽ tự động điều chỉnh tiêu cự lấy nét, giúp đo lường chính xác, sau đó quay trở lại vị trí cũ.

◆ Máy đo độ cứng có hệ điều hành Windows 7, giúp máy đo có đầy đủ chức năng của 1 máy tính.

◆ Máy đo được trang bị hệ thống đo lường camera CCD, màn hình cảm ứng, giúp giảm thời gian đo, điều chỉnh nguồn sáng, hiển thị chiều dài đo, giá trị độ cứng, dải đo, số lượng lần đo…

◆ Phần mềm có chức năng hiệu chuẩn, bù sai số, cài đặt giới hạn… giúp đảm bảo độ chính xác đo cao.

◆ Chuyển đổi nhiều loại đơn vị đo độ cứng.

◆ Kết quả đo được lưu vào word, excel và có thể in ra.

◆ Có cổng USB, VGA và giao diện kết nối , giúp máy đo có thể kết nối được internet và các thiết bị khác.

ỨNG DỤNG

Phù hợp với ngành đúc, thép, phi kim loại và hợp kim mềm, nhưa…

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model AutoBrin AB-3000V
Code# 831-160
Test Force kgf 62.5kgf, 100kgf, 125kgf, 187.5kgf, 250kgf,   500kgf, 750kgf, 1000kgf, 1500kgf, 3000kgf
N 612.9N, 980.7N, 1226N, 1839N, 2452N, 4903N,   7355N, 9807N, 14710N, 29420N
Test Range 3.18~653HBW
Loading Method Automatic (Loading/Dwell/Unloading)
Hardness Reading 12 inch Touch Screen, Automatic Measuring
Micro Computer CPU: Intel I5,Memory: 8G,SSD: 128G
CCD Pixel 3.00 Million
Conversion Scale HV, HK, HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRK,   HR15N, HR30N, HR45N, HR15T, HR30T, HR45T, HS, HBS, HBW
Data Output 3×USB, 1×VGA,1×LAN
Turret Automatic Recognition and Shifting

(Three Indenters, Two Objectives)

Objective 1×,2×
Effective Field of View 1×:6mm,2×:3mm
Min. Measuring Unit 1×:4.6μm,2×:2.3μm
Dwell Time 0~95s
Max. Sample Height 260mm
Throat Depth 150mm
Power Supply AC220V,50Hz
Execute Standard ISO 6506,ASTM E10,JIS Z2243,GB/T 231.2
Dimension 690×360×1000mm,

Packing Dimension: 830×490×1300mm

Weight Net Weight: 200kg,Gross Weight:   230kg

 

Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác