Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Thiết kế đẹp, vỏ kim loại
◆ Có thể lưu 2000 nhóm kết quả đo.
◆ Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị đo HRC, HRA, HRB, HV, HB, etc,, mô phỏng đo 2 đơn vị lực cùng lúc.
◆ Màn hình LCD 4 inches hiển thị kết quả đo, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị trung bình.
◆ Hỗ trợ kết nối máy in qua bluetooth và RS232.
◆ Có thể kiểm tra tất cả các kim loại nặng hơn 5 kg
◆ Độ chính xác ±5HLD, đạt tiêu chuẩn ASTM A956
◆ Hỗ trợ 7 loại đầu đo lực
Ứng dụng
◆ Đo độ cứng của khuôn
◆ Ổ bi và các bộ phận khác
◆ Phân tích lỗi vỏ bình áp, lò hơi và các thiết bị khác
◆ Thiết bị làm việc nặng
◆ Máy móc cài đặt và các thiết bị lắp ráp
◆ Kiểm tra các bề mặt có lỗ nhỏ
◆ Xác định vật liệu kim loại để trong nhà kho
◆ Kiểm tra nhanh những bề mặt lớn và nhiều mặt phải đo.
Thông số kỹ thuật
Product Name | Máy đo độ cứng cầm tay SH-500 |
Model | SH-500 |
Code# | 852-150 |
Measuring Range | (170-960)HLD,(17-68.5)HRC,(19-651)HB,(80-976)HV,(30-100)HS,(59-85)HRA(13 -100)HRB |
Measuring Direction | 0~360° |
Data Storage | maximum 2000 Groups test Results |
Data-Output | RS232/Printer |
Hardness Indication | 240×160 graphic dot color LCD display |
Hardness Scale | HL、HBW、HRB、HRC、HRA、HV、HS |
Shell Material | Metal |
Indicating Error | HLD:±6 HRC:±1 HB:±4 |
Language Option | Chinese, English, German, Portuguese, Turkish |
Statistics | Average value, min-max ,upper-lower limits |
Impact Device | D (standard) |
Optional impact Devices | DC/D+15/DL/G/C/E |
Work piece radius(convex/concave) | Rmin=50mm(with support ring Rmin=10mm) |
Min. Workpiece weight | 2~5kg on stable support 0.05~2kg with compact coupling except C and G impact device |
Workpiece min. thickness couple | 5mm, G:10mm,C:1mm |
Workpiece min. case hardened depth | 0.08mm C: 0.2mm G:1.2mm |
Power Supply | 4.2V |
Operating Temperature | 0 ℃-40 ℃ |
Dimension | 160x 80 x 31mm |
Weight | 500g(Excluding impact device and printer) |
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Standard Delivery | Code# |
Instrument Main Body | 852-150 |
Impact device type D | 852-410 |
Hardness Block(750-830)HLD | 852-630 |
Cleaning brush | 852-860 |
SINOWON certificate | SH-500 |
Recharger | 852-850 |
Accessories Box | 852-900 |
Instrument Manual | SH-500 |
Dải đo lường/ vật liệu:
Material | HLD | HRB | HRC | HB | HV | HSD |
Steel and cast steel | 300-900 | 38-100 | 20-68 | 81-654 | 81-955 | 32-100 |
Cold work tool steel | 300-840 | — | 20-67 | — | 80-898 | — |
Stainless steel | 300-800 | 46-101 | — | 85-655 | 85-802 | — |
Grey cast iron | 360-650 | — | — | 93-334 | — | — |
Nodular cast iron | 400-660 | — | — | 131-387 | — | — |
Cast aluminum alloys | 170-570 | 23-84 | — | 19-164 | — | — |
Brass | 200-550 | 13-95 | — | 40-173 | — | — |
Bronze | 300-700 | — | — | 60-29 | — | — |
Copper | 200-690 | — | — | 45-315 | — | — |