Mô tả
Giới thiệu
Máy đo độ cứng cầm tay SH-660 dựa trên công nghệ cảm biễn lõi đôi, đi kèm với các đầu cảm biến kỹ thuật số dạng module, đạt độ chính xác cao. Bên cạnh đó máy đo độ cứng cầm tay SH-660 có thể lựa chọn thêm với đầu đo không dây RP.
Chức năng
◆ Công nghệ lõi đôi
◆ Máy đo độ cứng cầm tay SH-660 sử dụng đầu đo lực kỹ thuật số
◆ Đầu đo không dây (lựa chọn thêm )
◆ Độ chính xác cao +/-4 HL (or 0.3% @HL800)
◆ Độ chính xác cao theo tất cả các góc đo
◆ Màn hình màu TFT
◆ Tự động bù sai số cho tất cả các hướng đo
◆ Đi kèm pin AA hoặc sạc usb
◆ Đế từ gắn với đầu đo (lựa chọn thêm)
◆ Giá trị lực được tính toán tự động
◆ Có 10 loại ngôn ngữ
◆ Phần mềm quản lý dữ liệu trên máy tính
Thông số kỹ thuật
Product Name | Máy đo độ cứng cầm tay SH-660 |
Model | SH-660 |
Code# | 852-166 |
Principle | Leeb hardness measurement |
Accuracy / Repeatability | ±4HL/HRC0.2 (0.3% @ HL=800) |
Display | High contrast color TFT 240 x 320 |
Hardness scale | HL/HRC/HRB/HB/HV/HS/HRA/σb |
Measuring range | HL170~960/ HRC1.3~74.7/ HRB1.2~139.7/ HB28~1027/ HV45~1221/ HS4.0~112.1/ HRA1.3~88.5/ MPa118~3315N/mm² |
Probe | Digital probe D/C/DC/D+15/DL/E
Wireless probe D/C/DC/D+15/DL/E (optional), Reading probe D (optional) |
Materials and conversion curves | 11 common metal materials, 75 curves |
Memory | 999 data |
Interface | USB / Bluetooth (optional) |
Statistics function | Average / Max. / Min. / S. value |
Re-calibration | Allowed by user |
Indicator | Low battery |
Language | English, Chinese, Russian, Korean, French, Italian, German, Turkish, Spanish |
Power on/off | Auto / Manual |
Power supply | AA alkaline battery / USB power supply |
Working environment | -20oC~+70oC |
Dimension (mm) | 145x70x30 |
Net weight (g) | 145g |
Standards | Conforming to ASTM A956, DIN 50156, GB/T 17394-1998 |