Mô tả
Giới thiệu
Máy đo độ cứng cầm tay MH-500D thế hệ mới với nhiều tính năng mới, với độ chính xác +/-4 HL (or 0.5% @HL800) đi kèm màn hình màu TFT. Màn hình thể hiện giá trị độ cứng cùng với bảng màu. Máy cho phép truyền dữ liệu đo về máy tính và máy in thông qua cổng USB và wifi. Pin được sạc thông qua cổng USB.
CHỨC NĂNG
◆ Thiết kế tinh gọn, dễ dàng thao tác
◆ Vỏ kim loại cứng
◆ Màn hình hiển thị màu TFT 320X320
◆ Đầu đo kim cương
◆ Môi trường hoạt động rộng: -20 độ C đến 70 độ C.
◆ Độ chính xác cao: +/-4 HL (or 0.5% @HL800)
◆ Tự động bù sai số theo hướng đo khác nhau
◆ Biểu đồ thể hiện giá trị lực
◆ Có 2 chế độ đánh giá: Bằng giới hạn / Sai số
◆ Chế độ in dữ liệu
◆ Có 4 kiểu hiển thị
◆ Nhắc nhở bằng âm thanh
◆ Có 10 loại ngôn ngữ
◆ Chức năng lưu theo ngày tháng
◆ Kết nối với máy tính bằng USB hoặc Bluetooth
◆ Kết nối với máy in để in dữ liệu
◆ Pin sạc 3.7 V , được sạc qua cổng usb hoặc sạc
◆ Giá trị lực được tính toán tự động
Thông số kỹ thuật
Product Name | Máy đo độ cứng cầm tay MH-500D |
Model | MH-500D |
Code# | 852-156D |
Accuracy | ±0.5% @ HL=800 / ±4HL |
Display | High contrast color TFT 320*320 |
Hardness scale | HL / HRC / HRB / HB / HV / HS / HRA /σb |
Measuring range | HL100~960 / HRC0.9-~79.2 / HRB1.2~140/ HB1~1878/ HV1~1698 / HS0.5~128/ HRA7~88.5 / σb(rm)24~6599N/mm2 |
Probe | D probe |
Materials and curves | 11 common metal materials, 75 curves |
Memory | 30/60 files on request, 100 data for each file, can be saved and re-readable |
Statistics function | Average /Max. /Min. /Single Value |
Re-calibration | Coincident /Independent |
Indicator | Low battery |
Language | English, Chinese, Russian, Korean, French, Italian, German, Turkish, Spanish |
Interface | USB/Bluetooth to PC for transferring data, wireless printing, USB for charging |
Power on/off | Auto/Manual |
Power supply | 3.7V Li-ion rechargeable battery |
Working environment | -20°c~+70°c |
Dimension (mm) | 148*44*22 |
Net weight (g) | 115 |
Standards | Conforming to ASTM A956, DIN 50156, GB/T 17394-1998 |