Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Rockwell tự động iRock DR1/DS1/TR1 tự động đo độ cứng theo thang Rockwell
◆ Thao tác đo dễ dàng bằng 1 nút bấm, tự động nâng mẫu, thay đổi tải, gia tải, tác động lực, tháo tải và hiển thị kết quả đo độ cứng.
◆ Giao diện sử dụng đơn giản, màn hình LCD 5.2 inches cảm ứng hiển thị lực tải, thời gian đo, giá trị độ cứng.
◆ Máy đo tự động tính toán, hiển thị giá trị đo độ cứng, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị trung bình và sai số đo, màn hình hiển thị kết quả theo độ chính xác 0.1 HR.
◆ Máy đo độ cứng có nhiều chức năng như cài đặt giới hạn trên dưới, mức cảnh báo, phân tích biểu đồ dữ liệu, chế độ đo theo lô lớn mẫu.
◆ Phần mềm đo tự bù sai số lên đến ± 3HR, không cần phải điều chỉnh cơ khí.
◆ Phần mềm đo lường tự động, đạt tiêu chuẩn ASTM E140, không cần phải check bảng đo độ cứng phức tạp.
◆ Có nhiều ngôn ngữ để chuyển đổi như : Trung Quốc, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Phần Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Séc, Hàn Quốc và các ngôn ngữ khác.
◆ Lưu trữ 2000 dữ liệu đo đơn và 1000 nhóm dữ liệu, có thể xem lại giá trị đo và phân tích dữ liệu này.
◆ Máy đo có thể kết nối với máy in qua bluetooth in dữ liệu đo, không cần phải ghi dữ liệu bằng tay.
◆ Phần mềm phân tích dữ liệu đo độ cứng.
◆ Hỗ trợ phân tích dữ liệu đo lớn và quản lý quá trình chất lượng toàn nhà máy, giảm tiêu hao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Automatic Rockwell
Hardness Tester |
Automatic Superficial Rockwell
Hardness Tester |
Automatic Twin Rockwell
Hardness Tester |
Model | iRock-DR1 | iRock-SR1 | iRock-TR1 |
Code # | 811-330 | 811-340 | 811-350 |
Preliminary Test Force | 10Kgf(98.1N) | 3Kgf(29.4N) | 3Kgf(29.4N);10Kgf(98.1N) |
Total Test Force | 60Kgf(588.4N),
100Kgf(980.7N), 150Kgf(1471N) |
15Kgf(147.1N),
30Kgf (294.3N), 45Kgf(441.3N) |
15Kgf(147.1N) 30Kgf(294.3N),
45Kgf(441.3N); 60Kgf(588.4N), 100Kgf(980.7N), 150Kgf(1471N) |
Rockwell Scale | DR1: HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK,HRL, HRM, HRP, HRR, HRS, HRV | ||
Superficial Rockwell Scale | DS1: HR15N,HR30N,HR45N; HR15T,HR30T,HR45T; HR15X,HR30X,HR45X;HR15Y,HR30Y,HR45Y | ||
Full Rockwell Scale | TR1: HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, ;15T,30T,45T;15T,30T,45T; 15N,30N,45N, etc | ||
Dwell Time | 1-60s adjustable | ||
Display Screen | 5.2 ”Color touch screen; Resolution:640*480 | ||
Resolution | 0.1HR | ||
Loading Mode | Auto loading/dwell/unloading | ||
Conversion Scale | HV、HBS、HBW、HK | ||
Conversion Standard | ASTM,DIN | ||
Language | Chinese、English、German、Portuguese、Turkish、Czech、Korean | ||
Software Correction | -3.0HR ~ +3.0HR, step value 0.1HR | ||
Data Processing | 2000 group single dat, line chart of group data function;
respectively provide single data viewing and group data viewing |
||
Optional Bluetooth Printer | |||
Max. Height of Specimen | 280mm | ||
Throat | 170mm | ||
Power Supply | AC 220V/50Hz; AC110V/60Hz | ||
Dimension | 615 x 225x 885mm | ||
Packing Dimension | 670×440×1000mm | ||
Net Weight /Gross | 125Kg/140Kg | ||
Execution standard | GB/T230.2, EN-ISO 6508, ASTM E-18 |