Mô tả
Chức năng:
◆ Hệ thông di chuyển bàn đo được dẫn hướng và điều khiển bằng bộ truyền động vít, giúp nâng hạ dễ dàng và ổn định
◆ Với thanh răng và hệ thống khóa di chuyển nhanh, đàm bảo lỗi lặp trong khoảng 2um.
◆ Thước quang độ chính xác cao và đế làm việc chính xác, đảm bảo độ chính xác máy nằm trong khoảng 3+L/200um
◆ Ống lens thu phóng HD và camera màu HD, đảm bảo ảnh có màu sắc trung thực.
◆ Đèn LED trên bề mặt gồm 4 vòng, 8 khu vực được điều khiển bằng chương trình, đèn biên dạng dưới LED gồm 8 khu vực được điều khiển độc lập.
◆ Phần mềm đo lường Imeasuring 2.1.
◆ Lựa chọn thêm đầu đo chạm và phần mềm đo 3d để đo được kích thước 3d.
Thông số kỹ thuật
Product Name | Máy đo biên dạng đứng VP Series | ||||||||
Model | VP-2010 | VP-2515 | VP-3020 | ||||||
Code# | 541-200 | 541-210 | 541-220 | ||||||
Working Stage Travel | 200x100mm | 200x150mm | 300x200mm | ||||||
Focusing Travel | 150mm | ||||||||
Measurement Accuracy* | ≤3+L/200um | ||||||||
Resolution | 0.0005mm | ||||||||
Load Capacity | 10kg | ||||||||
CCD | HD700 TVL Color CCD | ||||||||
Zoom Objective Lens ** | HD 6.5X Detented Zoom Lens | ||||||||
Optical Magnification:0.7X-4.5X; Video Magnification:26X~172X(21.5” LCD) | |||||||||
Field of View (mm)
Diagonal*Horizontal*Vertical |
Lens Magnification | 0.7X | 1X | 2.0X | 3.0X | 4X | 4.5X | ||
1/3”CCD | 8.57×6.86×5.14 | 6×4.8×3.6 | 3×2.4×1.8 | 2×1.6×1.2 | 1.5×1.2×0.9 | 1.33×1.07×0.8 | |||
Illuminating System (Software Control) | Surface: Adjustable 4-ring 8-division 0~255-grade LED Cold Illumination | ||||||||
Contour: LED Parallel illumination | |||||||||
LED Laser navigation illumination | |||||||||
Working Environment | Temp:20℃±2℃,Temp Variation<2℃/hr, Humidity:30%-80%RH,Vibration<0.002g,< 15HZ | ||||||||
Measurement Software | iMeasuring 2.1 | ||||||||
System | Support XP, WIN7, WIN8,WIN10 32/64 Bit | ||||||||
Power | AC110V/60Hz; 220V/50Hz,600W | ||||||||
Dimension(L×W×H) | 1460x1120x580mm | 1725x675x620mm | 1725x675x760mm | ||||||
Weight | 280kg | 330kg | 380kg |