Mô tả
Ứng dụng
Kính hiển vi điện tử được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như điện tử, chế tạo khuôn, gia công chính xác, nghiền kim loại, trang sức, đồng hồ…
CHỨC NĂNG:
◆ Thiết kế gọn gàng, tích hợp, hiện đại.
◆ Hệ thống ống lens độ phân giải cao 0.7 – 4.5x, có thể mở rộng khi chọn thêm APO 5X/10X lens
◆ Với hệ thông nâng body thô và tinh, đảm bảo cho chất lượng lấy nét và hình ảnh tốt nhất.
◆ Với đèn LED chiếu từ trên và dưới, mở rộng dải ứng dụng khi cần thiết.
◆ Kính hiển vi này cho phép kết nối trực tiếp với màn hình hiển thị ảnh, lưu và ghi video trên thẻ nhớ hoặc máy tính.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Product Name | Coaxial Illumination Video Microscope |
Model | VM-300 |
Code# | 451-430 |
Electronic Magnification | 16X~206X (16:9 21”Monitor) |
Optical Objective | 0.7X~4.5X horizontal zoom lens; Zoom ratio 6.5:1; 1X C-mount Camera Adapter;10X APO Lens: WD:35mm |
Camera Parameter | 2 million pixel (1920*1080);Image Size:1/2.86”;Frames Per Second:30fps |
Camera Function | Photograph and Video Record
Cross Line VGA/USB Output, SD Card Storage OSD: Comprehensive digital UI design, Wireless USB 2.0 Mouse Operation White Balance; Brightness Control; Digital Noise Reduction Picture Frozen,10X Digital Magnification |
Measuring Function | Optional PC System and measuring software can measure image in the field of view. |
Illumination | Bottom: Adjustable LED Illumination;Surface: Adjustable LED Illumination |
Microscope Stand | Z-axis Travel: 150m
mCoarse/Fine Lifting System |
Electrical Parameters | AC90~240V;50~60HZ |
Dimension | 290*280*400 mm |
Gross/Net Weight | 7.0/4.7Kg |
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN:
Product Name | Specification |
Microscope Main Body | VM-300 |
Power Adapter | DC12V |
Mouse | Wireless |
SD Card | 8G |
Operation Manual/Warranty Card/Certificate/Packing list | VM-300 |
THÔNG SỐ CAMERA:
Image | Image Sensor | 1920*1080 FULL HD Sensor 1/2.86” |
Effective Pixel | 1920*1080 | |
Pixel Dimension | 2.75*2.75um | |
Frame Rate | 30 | |
Definition | FULL HD | |
Function | White Balance | Auto, Manual |
Digital Magnification | Support 10X zoomed in and out | |
Brightness Control | Auto, Manual | |
Color | R/G/B Adjustable | |
Frozen | Support | |
OSD | Comprehensive digital UI design, Mouse Operation | |
Enhance Edge Definition | Support | |
Photograph and Video Record | Support | |
Cross Cursor | Support, multiple color optional, coarse/fine adjustable | |
Horizontal and Vertical Line | Support, multiple color, four horizontal and vertical line, position movable, coarse line adjustable | |
Image Comparison | Support | |
Wide Dynamic | Support | |
Digital Noise Reduction | Support | |
Interface | VGA Interface | Standard VGA output |
Storage Interface | SD Card Slot | |
USB Interface | Standard USB2.0 Interface, can connect to mouse and PC System |
TRƯỜNG NHÌN:
Auxiliary
objective |
Field of view (0.5X Camera Adapter) | Remark | |||||||||||||||||||
0.7X | 1X | 2X | 3X | 4X | 4.5X | ||||||||||||||||
Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | ||||
0.5X
WD:108mm |
Magnification 0.18X-1.12X | Optional | |||||||||||||||||||
25.29 | 22.86 | 34.09 | 17.70 | 16.00 | 23.86 | 8.85 | 8.00 | 11.93 | 5.90 | 5.33 | 7.95 | 4.43 | 4.00 | 5.97 | 3.93 | 3.56 | 5.30 | ||||
1.0X
WD:91mm |
Magnification 0.35X-2.25X | Standard | |||||||||||||||||||
12.64 | 11.43 | 17.04 | 8.85 | 8.00 | 11.93 | 4.43 | 4.00 | 5.97 | 2.95 | 2.67 | 3.98 | 2.21 | 2.00 | 2.98 | 1.97 | 1.78 | 2.65 | ||||
2.0X
WD:35.3mm |
Magnification0.70X-4.50X | Optional | |||||||||||||||||||
6.32 | 5.71 | 8.52 | 4.43 | 4.00 | 5.97 | 2.21 | 2 | 2.98 | 1.48 | 1.33 | 1.99 | 1.11 | 1.00 | 1.49 | 0.98 | 0.89 | 1.33 | ||||
10X APO
WD:35mm |
Optional | ||||||||||||||||||||
12.64 | 114.3 | 170.4 | 88.5 | 80.0 | 119.3 | 44.3 | 40.0 | 59.7 | 29.5 | 26.7 | 39.8 | 22.1 |