Mô tả
Ứng dụng
Kính hiển vi điện tử được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như điện tử, chế tạo khuôn, gia công chính xác, nghiền kim loại, trang sức, đồng hồ…
Watch | Solder PCB board | Aluminum Parts | Microstructure | PCB |
CHỨC NĂNG
◆ Chức năng đo lường/ hình ảnh/ video cho mẫu vật
◆ Ảnh độ phân giải cao lên đến 2 triệu pixel.
◆ Ảnh được lưu trữ không nén đảm bảo chất lượng ảnh chụp tốt nhất.
◆ Giao diện sử dụng được với chuột máy tính để điều chỉnh cũng như thao tác chụp, quay video
◆ Cổng dữ liệu ra HDMI.
◆ Độ phóng đại 10~200 lần;
◆ Tịch hợp cùng phần mềm đo lường được cài trên máy tính.
◆ Phầm mềm đi kèm có thể đo kích thước như hình dưới.
Thông số kỹ thuật
Product Name | Kính hiển vi đo lường lấy nét tự động |
Model | VM-500Plus |
Code# | 451-450 |
Electronic Magnification | 32X~206X( VGA 4:3 21”Monitor;) |
Optical Objective | 0.7X~4.5X Horizontal Zoom Lens |
Zoom ratio:6.5:1 | |
0.5X C-mount Camera Adapter | |
Camera Parameters | 2 million pixel (1920*1080) |
Image Size:1/2.86” | |
Frames Per Second:30fps | |
Camera Function | Auto Focus |
Cross Line | |
Photograph and Video Record | |
Output: HDMI | |
White Balance; Brightness Control; Digital Noise Reduction | |
Illumination | Surface: Adjustable LED Surface Illumination |
Ring Fiber Illumination Optional | |
Microscope Stand | Z-axis Travel: 100mm |
Coarse Lifting System | |
Electrical Parameters | AC90~240V;50~60HZ |
Dimension | 310*285*500 mm |
Weight | 6Kg |
Phụ kiện
Product Name | Specification |
Microscope Main Body | VM-500 |
Power Adapter | DC5V(Camera)、DC12V(Illumination) |
Monitor | Optional 4:3 21.5” |
Operation Manual/Warranty Card/Certificate/Packing list | VM-500 |
Chức năng đo lường
VM-500Plus can measure straight lines, angles, concentric circles, parallel lines, point- to -line distance, point and line to concentric circles, diameter, circumference and area, length and width of retangle, and can caculate circumference and area. It can measure the polygon and caculate its area. All the corresponding measurement report can be output to U disk.
Trường quan sát
Auxiliary objective |
Field of view (0.5X Camera Adapter) | ||||||||||||||||||||
0.7X | 1X | 2X | 3X | 4X | 4.5X | Remark | |||||||||||||||
Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | Length | Width | Diagonal | ||||
0.5X WD:108mm |
Magnification 0.18X-1.12X | Optional | |||||||||||||||||||
25.29 | 22.86 | 34.09 | 17.70 | 16.00 | 23.86 | 8.85 | 8.00 | 11.93 | 5.90 | 5.33 | 7.95 | 4.43 | 4.00 | 5.97 | 3.93 | 3.56 | 5.30 | ||||
1.0X WD:91mm |
Magnification 0.35X-2.25X | Standard | |||||||||||||||||||
12.64 | 11.43 | 17.04 | 8.85 | 8.00 | 11.93 | 4.43 | 4.00 | 5.97 | 2.95 | 2.67 | 3.98 | 2.21 | 2.00 | 2.98 | 1.97 | 1.78 | 2.65 | ||||
2.0X WD:35.3mm |
Magnification0.70X-4.50X | Optional | |||||||||||||||||||
6.32 | 5.71 | 8.52 | 4.43 | 4.00 | 5.97 | 2.21 | 2 | 2.98 | 1.48 | 1.33 | 1.99 | 1.11 | 1.00 | 1.49 | 0.98 | 0.89 | 1.33 |
Vùng quan sát
So sánh các loại kính hiển vi
Comparision parameter | Optical Stereo Microscope | Video Microscope | HD Microscope VM500Plus | |||
Picture |
|
|
|
|||
Optical imageing quality | OK | Bad | Good | |||
Electronic imaging quality | X | Bad | HD | |||
Working Distance | Short | Short | Long W.D 164.43mm | |||
Take picture | X | Perhaps | √ | |||
Take video | X | Perhaps | √ | |||
Auto focus | X | X | √ | |||
Manual focus | Frequent Operation | Frequent Operation | Automatic | |||
Labor cost | High | High | Save Money | |||
Vision protection | Bad | Not Bad | Good | |||
Price | Low Cost | Low Cost | Equal Value | |||
Efficiency | Not high | Not high | High | |||
Evaluation:VM-500Plus HD microscope save your money,save your time |
Danh sách khách hàng đã sử dụng
Some of Clients List of Video Microscope | |||||
Item | Model | Clients Name | |||
1 | VM-500 | Nidec Seimitsu Corporation(Dongguan/China) | |||
2 | VM-500 | ASM Pacific Technology Ltd(Shenzhen/China) | |||
3 | VM-500 | Vivo(Dongguan/China) | |||
4 | VM-500 | Israeli Dealers | |||
5 | VM-500 | Germany Dealers | |||
6 | VM-500 | Italian Dealers | |||
7 | VM-500 | Hungarian Dealers | |||
8 | VM-500 | Korean Dealers | |||
9 | VM-500 | Canadian Dealers |