Mô tả
Product Feature
◆ Máy đo độ cứng Rockwell SHR-187.5D tự động có thể đo theo thang Brinell, Rockwell và Vickers
◆ Máy đo độ cứng Rockwell SHR-187.5D tự động được trang bị 7 đầu đo lực và 5 đầu tác dụng lực để đo nhiều loại vật liệu khác nhau.
◆ Máy đo độ cứng Rockwell SHR-187.5D có thời gian tác dụng lực từ 1 – 60 giây bằng phím “thời gian” trên máy.
◆ Máy đo độ cứng Rockwell SHR-187.5D có chế độ gia tải, tác dụng, tháo tải bằng điều khiển điện tử, không cần người đo phải tác động, giảm thiểu sai số do người đo.
◆ Máy đo độ cứng Rockwell SHR-187.5D hiển thị kết quả đo mà không cần người đo phải tra lại bảng đo độ cứng phức tạp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | Digital Universal Hardness Tester |
Model | Vexus SHR-187.5D |
Code# | 811-161 |
Rockwell Scales | HRA, HRB, HRC |
Rockwell Testing Force | 60Kgf(588.4N)、100Kgf(980.7N)、150Kgf(1471N) |
Brinell Scales | HBW1/30、HBW2.5/62.5、HBW10/100、HBW2.5/187.5 |
Brinell Testing Force | 31.25Kgf(306.5N)、62.5Kgf(612.9N、187.5Kgf(1839N) |
Vickers Scales | HV 30、HV100 |
Vickers Testing Force | 30Kgf(294.2N)、100Kgf(980.7N) |
Rockwell Hardness Indication | Digital LCD display |
Rockwell Resolution | 0.1HR |
Loading Control | Automatic |
Magnification of Microscope | Brinell:37.5x; Vickers:75x |
Dwell Time | Adjustable 2~60s |
Max. Height Of Specimen | Rockwell:170mm; Brinell, Vickers:140m |
Instrument Throat | 165mm |
Dimension(LxWxH) | 520 x215 x700mm |
Packing Dimension | 630 x440 x960mm |
Power supply | AC220V/50Hz;AC110V/60Hz |
Gross/Net Weight | 120Kg/90Kg |
Execution Standard | ISO 6508,ASTM E18,JIS Z2245,GB/T230 |
ỨNG DỤNG:
Thang đo Rockwell B – HRB: Hợp kim đồng, thép mềm, hợp kim nhôm, gang…
Thang đo Rockwell C – HRC: Thép, gang trắng, gang xám, titan, thép cứng Các bon cao và các vật liệu cứng hơn B100…
Thang đo Rockwell A – HRA: Xi măng, thép mỏng, thép kết cấu…