Mô tả
CHỨC NĂNG
◆ Máy đo độ cứng Vickers Vicky TV-10Plus Series kỹ thuật số đi kèm màn hình cảm ứng
◆ Màn hình cảm ứng 8 inches, độ phân giải cao, dễ thao tác.
◆ Thân máy khỏe, ổn định
◆ Nguồn sáng LED, có thể điều chỉnh được, không phát sinh nhiệt.
◆ Lưu trữ kết quả đo để xem lại và in
◆ Khay chứa đầu đo có thể xoay 5 vị trí làm việc
◆ Hiển thị 200 dòng kết quả đo
◆ Có thể chuyển đổi đơn vị đo độ cứng HV và HRC
◆ Có thể nâng cấp lên hệ thống bán tự động
.ỨNG DỤNG
Phương pháp đo độ cứng Vicker dựa trên hệ thống đo lường quang học, cụ thể theo dải tải trọng nhẹ, sử dụng đầu đo kim cương để tạo vết lõm và giá trị độ cứng dựa vào việc đo đạc kích thước vết lõm. Phương pháp này phù hợp cho các loại vật liệu nhẵn, bóng. Trong đó dải tải trọng Micro Vickers từ 10gm đến 1kgf, dải tải trọng Macro Vickers từ hơn 50Kgf.
Phương pháp đo độ cứng Micro Vicker được sử dụng cho kim loại, ceramic, composite… phù hợp cho mẫu vật nhỏ, cáu trúc phức tap.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | MacroVicky VH1002 | MacroVicky VH3003 | MacroVicky VH5010 | ||
Code# | 821-118 | 821-128 | 821-138 | ||
Test Load | Kgf | 0.2 / 0.3 / 0.5 / 1 / 2 / 3 / 5 / 10 | 0.3 / 0.5 / 1 / 3 / 5 / 10 / 20 / 30 | 1 / 2 / 3 / 5 / 10 / 20 / 30 / 50 | |
Nf | 1.961 / 2.942 / 4.903 / 9.807 / 19.614 / 29.42 / 49.035 / 98.07 | 9.807 / 19.614 / 29.421 / 49.035 / 98.07 / 196.14 / 294.21 / 490.35 | 9.807 / 19.614 / 29.421 / 49.035 / 98.07 / 196.14 / 294.21 / 490.35 | ||
Loading Mechanism | Automatic loading and releasing method 50~100 µm/s | ||||
Dwell Time | 5 ~ 99 s | ||||
Turret Mechanism | Automatic | ||||
Diamond Indenter | VICKERS INDENTER (FOR HV) | ||||
Objective | Normal | 10X , 40X | 10 X , 20X | 10X , 20X | |
Option | 40x, 20x, 5X | ||||
Measuring Microscope Eyepiece | Electronic Type 10X | ||||
Max. Measuring length | 900 µm ( In case of 100x ) 230 µm ( In case of 400x ) | ||||
Mix. Measuring unit | 0.1µm (0.01µm for CTS type) | ||||
Max. Specimen Height | 200mm | ||||
Max. Specimen Depth | 160mm | ||||
Measuring Hardness Scale | HV, HK | ||||
X-Y Stage | Type | Manual | |||
Dimensions | 200 × 180 mm | ||||
Max. movement | 100 × 100 mm | ||||
Min. micro graduation | 1/100 mm | ||||
LCD-Touch Operation Panel | Load start / set up zero / dwell time / light adjustment / transformation scale turret location / data processing ( browse / delete / print )System settings( test conditions / language/Communications/factorysettings ) | ||||
Numerical Display | D1 value / D2 value / HV-HK Instructions / hardness value /conversion value / load value / dwell time / test times / turret location | ||||
Print Output | Measured data and statistic data ( Max. Value / Min. value / Mean value / Range / Standard deviation ) | ||||
Light Source | LED Illuminator | ||||
Accuracy | Conform to : JIS B -7735, ASTM E-384 and ISO 6507-2 | ||||
Photographic Device | Capable to mount photographic device ( Option) | ||||
Dimensions | W 226 × D 560 × H 660 mm | ||||
Weight | 72KG | ||||
Power Supply | Single phase AC 220 V 50/60 Hz |