Mô tả
Máy thử vật liệu độ chính xác cao Vexus MT5 Series được thiết kế theo 1 trụ đơn có khả năng kiểm tra lực lớn nhất 5KN, máy có thể ứng dụng trong thử lực kéo, nén, uốn, cắt, độ bền mỏi… cho nhựa, cao su, da, kim loại, dây nylon, vải, giấy, mẫu thử xây dựng…
CẤU TRÚC MÁY:
◆ Máy thử nghiệm vật liệu đươc trang bị động cơ AC độ ổn định cao
◆ Di chuyển ngang được dẫn động bởi thanh trục vít bi có độ chính xác cao
◆ Cột trụ được làm từ hợp kim nhôm bền chắc
◆ Tấm phủ máy được làm từ nhựa ABS và sơn phủ giúp bền và đẹp.
◆ Công tác điều chỉnh tinh được sử dụng cho trục lên xuống
◆ Ngàm kẹp có thể được thay nhanh bằng tay.
CHỨC NĂNG
◆ Phần mêm phân tích dữ liệu và hiển thị đồ thị các lực cùng với chế độ thu phóng, di chuyển, …
◆ Dữ liệu kiểm tra có thể được hiển thị và đưa ra so sánh cùng lúc
◆ Có tới 7 chế độ cài đặt, 40 điểm lấy, 120 điểm lấy tự động. Hiển thị giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình,
◆ Hiển thị đồ thị lực trong suốt thời gian kiểm tra. Đồ thị bao gồm lực- thời gian, thời gian-khoảng cách, lực ép – lực căng…
◆ Phương pháp điều chỉnh cới tốc độ, vị trí chuyển đổi lực, tỷ lệ công suất, hằng số lực ép …
◆ Cảm biến lực âm và dương có thể được kích hoạt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Name | High-Precision Material Testing Machine | |||
Model | Vexus MT5-450 | Vexus MT5-700 | Vexus MT5-1000 | Vexus MT5-1300 |
Code # | 751-110 | 751-120 | 751-130 | 751-140 |
Test Stroke | 450 mm | 700mm | 1000mm | 1300mm |
Machine Dimension(W×D×H) | 520×590×1061mm | 520×590×1325mm | 520×590×1530mm | 520×590×1880mm |
Machine Weight | 45KG | 50kg | 55kg | 70kg |
Force Capacity | 10N、20N、50N、100N、200N、500N、1KN、2KN、5KN | |||
Display | Computer display mode | |||
Force Resolution | 1/500,000 | |||
Force Accuracy | ≤±0.1% | |||
Stroke Accuracy | ≤±0.1% | |||
Test Width | Ø140mm | |||
Test Speed | 0.01~500 mm/min(Customizable) | |||
Acquisition Rate | 2000 times / S | |||
Force Switch | N、kN、gf、kgf、lbf、kP、tf(SI)、tf(long) | |||
Length Unit | mm、cm、Inch、m、km、um | |||
Stress Unit | Pa、Kpa、Mpa、Gpa、KN/㎡、N/㎡ | |||
Stop Mode | Overload stop, emergency stop button, specimen damage automatic stop, upper & lower limit set automatic stop, automatic reset function | |||
Machine Drive | Servo motor drive | |||
Power | 400W | |||
Power Supply | 220V 50/60HZ 10A | |||
Standard Device | A pair of grip SG-01, computer software, USB computer connection cable | |||
Optional | Personal computer, grips |