Mô tả
Ứng dụng:
Máy đo 3d Micromea 433 đi kèm với đầu đo quang học và nhiều đầu đo chạm để thực hiện hầu hết các công việc đo lường kích thước 3d trên sản phầm. Máy đo 3d Micromea 433 được sử dụng trong các ngành sản xuất như phụ tùng ô tô, bộ phận máy bay, khuôn, gia công chính xác, nhựa – cao su, điện tử, sản xuất mạch PCB, công nghiệp bán dẫn, màn hình phẳng ( màn cảm ứng và tấm nền LCD), thiết bị y tế, dụng cụ …
Chức năng
² Thiết kế dạng cầu di chuyển, khoảng đo lường được cố định.
² Tự động đo lường, 4 trục được điều khiển tự động kiều CNC
² Bàn và trụ đều được gia công vững chắc bằng đá
² Thước đo có độ phân dải 0.1um, mô tơ servo AC và dẫn hướng vít bi nhằm đảm bảo độ chính xác và ổn định cho hệ thống di chuyển
² Camera màu HD đáp ứng đo lường chính xác và màu trung thực nhất.
² Hệ thống ống kính thu phóng tự động có độ phân giải cao 6.5x.
² Đèn LED trên bề mặt gồm 5 vòng, 8 khu vực được điều khiển bằng chương trình, đèn biên dạng dưới LED gồm 8 khu vực được điều khiển tự động.
² Máy được trang bị đầu dò R20 đẻ thực hiện đo kích thước 3d
² Phầm mềm đo lường Rational Vue
² Lựa chọn thêm module cảm biến laser tùy theo yêu cầu đo.
Thông số kỹ thuật
Product Name | Máy đo 3d tự động Micromea 443 | ||||||
Model | Micromea443 | ||||||
Code# | 528-130 | ||||||
X/Y-axis Travel | 400x400mm | ||||||
Z-axis Travel | 300mm | ||||||
X/Y/Z 3-axis
Linear Scale |
Resolution:0.0001mm | ||||||
Guidance Mode | High-precision Double-Track Linear Guide | ||||||
Operation Mode | Joystick controller, Mouse operation, automatic detection program | ||||||
Probe System | TP20 and MCR20 Probe change system | ||||||
Measurement Accuracy* | XY-axis:≤2+L/200(um) | ||||||
Z-axis:≤3+L/200(um) | |||||||
Repeatability | ±1.8um | ||||||
Video System** | 1/2″ Color CCD Camera | ||||||
6.5X Automatic Zoom Lens;
Optical Magnification: 0.7X~4.5X, Video Magnification: 20X~129X(21.5”monitor) |
|||||||
Field of View
(mm) (Diagonal * Horizontal*Vertical) |
Lens Magnification | 0.7x | 1x | 2.0x | 3.0x | 4x | 4.5x |
1/2″CCD | 11.43×9.14×6.86 | 8.00×6.40×4.80 | 4.00×3.20×2.40 | 2.67×2.13×1.60 | 2.00×1.60×1.20 | 1.78×1.42×1.07 | |
Illumination | Contour | LED Parallel Contour Illumination | |||||
Surface | 5-ring 8-division 0~255 grade continue adjustable | ||||||
Software System | RationalVue MS | ||||||
Load Capacity | 30Kg | ||||||
Working Environment | Temperature 20℃±2℃,Humidity Range<2℃/hr, Humidity 30~80%,Vibration<0.002g,<15Hz | ||||||
Power | 220V/50Hz/10A | ||||||
Dimension | 1600x1050x1650mm | ||||||
Packing Dimension | 1800x1400x2000mm | ||||||
Weight | 1380Kg |